Vietnamese Meaning of paleolithic age
Kỷ đồ đá cũ
Other Vietnamese words related to Kỷ đồ đá cũ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of paleolithic age
- paleolithic => Cổ sinh
- paleolith => thời đại đồ đá cũ
- paleolae => Đại dương cổ
- paleola => paleola
- paleo-indian culture => văn hóa người Indian thời đại đồ đá cũ
- paleo-indian => Người Cổ Ấn Độ
- paleography => Cổ văn tự học
- paleographist => Chuyên gia nghiên cứu chữ viết cổ
- paleographical => cổ văn học
- paleographic => cổ văn tự học
- paleologist => Nhà cổ sinh vật học
- paleology => Cổ sinh vật học
- paleomammalogy => Cổ sinh vật học động vật có vú
- paleontographical => cổ sinh học
- paleontography => Cổ văn tự học
- paleontological => Cổ sinh học
- paleontologist => Nhà cổ sinh vật học
- paleontology => Cổ sinh vật học
- paleopathology => cổ bệnh học
- paleophytologist => Nhà cổ thực vật học
Definitions and Meaning of paleolithic age in English
paleolithic age (n)
second part of the Stone Age beginning about 750,000 to 500,000 years BC and lasting until the end of the last ice age about 8,500 years BC
FAQs About the word paleolithic age
Kỷ đồ đá cũ
second part of the Stone Age beginning about 750,000 to 500,000 years BC and lasting until the end of the last ice age about 8,500 years BC
No synonyms found.
No antonyms found.
paleolithic => Cổ sinh, paleolith => thời đại đồ đá cũ, paleolae => Đại dương cổ, paleola => paleola, paleo-indian culture => văn hóa người Indian thời đại đồ đá cũ,