Vietnamese Meaning of paleontography
Cổ văn tự học
Other Vietnamese words related to Cổ văn tự học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of paleontography
- paleontographical => cổ sinh học
- paleomammalogy => Cổ sinh vật học động vật có vú
- paleology => Cổ sinh vật học
- paleologist => Nhà cổ sinh vật học
- paleolithic age => Kỷ đồ đá cũ
- paleolithic => Cổ sinh
- paleolith => thời đại đồ đá cũ
- paleolae => Đại dương cổ
- paleola => paleola
- paleo-indian culture => văn hóa người Indian thời đại đồ đá cũ
- paleontological => Cổ sinh học
- paleontologist => Nhà cổ sinh vật học
- paleontology => Cổ sinh vật học
- paleopathology => cổ bệnh học
- paleophytologist => Nhà cổ thực vật học
- paleophytology => Cổ thực vật học
- paleornithology => Cổ sinh vật học chim
- paleosaurus => thằn lằn cổ đại
- paleostriatum => Thể nhợt
- paleotechnic => cổ điển
Definitions and Meaning of paleontography in English
paleontography (n.)
The description of fossil remains.
FAQs About the word paleontography
Cổ văn tự học
The description of fossil remains.
No synonyms found.
No antonyms found.
paleontographical => cổ sinh học, paleomammalogy => Cổ sinh vật học động vật có vú, paleology => Cổ sinh vật học, paleologist => Nhà cổ sinh vật học, paleolithic age => Kỷ đồ đá cũ,