FAQs About the word paleophytologist

Nhà cổ thực vật học

A paleobotanist.

No synonyms found.

No antonyms found.

paleopathology => cổ bệnh học, paleontology => Cổ sinh vật học, paleontologist => Nhà cổ sinh vật học, paleontological => Cổ sinh học, paleontography => Cổ văn tự học,