Vietnamese Meaning of paleophytologist
Nhà cổ thực vật học
Other Vietnamese words related to Nhà cổ thực vật học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of paleophytologist
- paleopathology => cổ bệnh học
- paleontology => Cổ sinh vật học
- paleontologist => Nhà cổ sinh vật học
- paleontological => Cổ sinh học
- paleontography => Cổ văn tự học
- paleontographical => cổ sinh học
- paleomammalogy => Cổ sinh vật học động vật có vú
- paleology => Cổ sinh vật học
- paleologist => Nhà cổ sinh vật học
- paleolithic age => Kỷ đồ đá cũ
Definitions and Meaning of paleophytologist in English
paleophytologist (n.)
A paleobotanist.
FAQs About the word paleophytologist
Nhà cổ thực vật học
A paleobotanist.
No synonyms found.
No antonyms found.
paleopathology => cổ bệnh học, paleontology => Cổ sinh vật học, paleontologist => Nhà cổ sinh vật học, paleontological => Cổ sinh học, paleontography => Cổ văn tự học,