Vietnamese Meaning of paleographic
cổ văn tự học
Other Vietnamese words related to cổ văn tự học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of paleographic
- paleographer => Chuyên gia cổ văn tự học
- paleograph => Nhà cổ văn học
- paleogeology => Cổ địa chất học
- paleogeography => Cổ địa lý học
- paleogaean => Cổ sinh
- paleoethnography => dân tộc học cổ đại
- paleoencephalon => cổ não
- paleoecology => Cổ sinh thái học
- paleodendrology => Cổ thực vật học
- paleocrystic => paleocrystaline
- paleographical => cổ văn học
- paleographist => Chuyên gia nghiên cứu chữ viết cổ
- paleography => Cổ văn tự học
- paleo-indian => Người Cổ Ấn Độ
- paleo-indian culture => văn hóa người Indian thời đại đồ đá cũ
- paleola => paleola
- paleolae => Đại dương cổ
- paleolith => thời đại đồ đá cũ
- paleolithic => Cổ sinh
- paleolithic age => Kỷ đồ đá cũ
Definitions and Meaning of paleographic in English
paleographic (a.)
Alt. of Paleographical
FAQs About the word paleographic
cổ văn tự học
Alt. of Paleographical
No synonyms found.
No antonyms found.
paleographer => Chuyên gia cổ văn tự học, paleograph => Nhà cổ văn học, paleogeology => Cổ địa chất học, paleogeography => Cổ địa lý học, paleogaean => Cổ sinh,