Vietnamese Meaning of ourang
đười ươi
Other Vietnamese words related to đười ươi
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ourang
Definitions and Meaning of ourang in English
ourang (n.)
The orang-outang.
FAQs About the word ourang
đười ươi
The orang-outang.
No synonyms found.
No antonyms found.
our lord's candle => Lễ Đức Mẹ dâng Chúa Giê-su trong đền thờ, our lady's mild thistle => Cây kế sữa, our lady's bedstraw => cỏ ba lá sàng, our => của chúng tôi, ouphen => ouphen,