Vietnamese Meaning of ouphe
yêu tinh
Other Vietnamese words related to yêu tinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ouphe
- ouphen => ouphen
- our => của chúng tôi
- our lady's bedstraw => cỏ ba lá sàng
- our lady's mild thistle => Cây kế sữa
- our lord's candle => Lễ Đức Mẹ dâng Chúa Giê-su trong đền thờ
- ourang => đười ươi
- ourang-outang => đười ươi
- ouranographist => Nhà thiên văn học
- ouranography => Thiên văn học
- ouranopithecus => Ouranopithecus
Definitions and Meaning of ouphe in English
ouphe (n.)
A fairy; a goblin; an elf.
FAQs About the word ouphe
yêu tinh
A fairy; a goblin; an elf.
No synonyms found.
No antonyms found.
oundy => gâu gâu, ounding => vang dội, ounded => Tròn, ounce => ounce, oulachan => cá hồi xanh,