FAQs About the word ourang-outang

đười ươi

See Orang-outang.

No synonyms found.

No antonyms found.

ourang => đười ươi, our lord's candle => Lễ Đức Mẹ dâng Chúa Giê-su trong đền thờ, our lady's mild thistle => Cây kế sữa, our lady's bedstraw => cỏ ba lá sàng, our => của chúng tôi,