FAQs About the word orthotomus

Chích chòe

tailorbirds

No synonyms found.

No antonyms found.

orthotomous => chỉnh hình, orthotomic => Chính giao, orthostichy => Chính tuyến, orthostichies => orthostichies, orthostatic hypotension => hạ huyết áp tư thế,