Vietnamese Meaning of orthospermous
phát triển thẳng
Other Vietnamese words related to phát triển thẳng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of orthospermous
- orthosilicic => orthosilíc
- orthoscopic => chỉnh hình
- orthoscope => Kính nội soi trực diện
- orthorhombic => trực thoi
- orthoptist => Chuyên gia chỉnh hình mắt
- orthoptics => Chỉnh hình mắt
- orthoptic => Chỉnh sửa mắt
- orthopterous insect => côn trùng cánh thẳng
- orthopterous => cánh thẳng
- orthopteron => Cánh thẳng
- orthostade => trực lập
- orthostatic => đứng thẳng
- orthostatic hypotension => hạ huyết áp tư thế
- orthostichies => orthostichies
- orthostichy => Chính tuyến
- orthotomic => Chính giao
- orthotomous => chỉnh hình
- orthotomus => Chích chòe
- orthotomus sutorius => Chích chòe may
- orthotomy => Phẫu thuật chỉnh hình xương
Definitions and Meaning of orthospermous in English
orthospermous (a.)
Having the seeds straight, as in the fruits of some umbelliferous plants; -- opposed to coelospermous.
FAQs About the word orthospermous
phát triển thẳng
Having the seeds straight, as in the fruits of some umbelliferous plants; -- opposed to coelospermous.
No synonyms found.
No antonyms found.
orthosilicic => orthosilíc, orthoscopic => chỉnh hình, orthoscope => Kính nội soi trực diện, orthorhombic => trực thoi, orthoptist => Chuyên gia chỉnh hình mắt,