Vietnamese Meaning of orthostichies
orthostichies
Other Vietnamese words related to orthostichies
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of orthostichies
- orthostatic hypotension => hạ huyết áp tư thế
- orthostatic => đứng thẳng
- orthostade => trực lập
- orthospermous => phát triển thẳng
- orthosilicic => orthosilíc
- orthoscopic => chỉnh hình
- orthoscope => Kính nội soi trực diện
- orthorhombic => trực thoi
- orthoptist => Chuyên gia chỉnh hình mắt
- orthoptics => Chỉnh hình mắt
- orthostichy => Chính tuyến
- orthotomic => Chính giao
- orthotomous => chỉnh hình
- orthotomus => Chích chòe
- orthotomus sutorius => Chích chòe may
- orthotomy => Phẫu thuật chỉnh hình xương
- orthotone => Ôr tô tông
- orthotropal => Trực giao dị hướng
- orthotropic => chính giao hướng dị tính
- orthotropous => trực hướng
Definitions and Meaning of orthostichies in English
orthostichies (pl.)
of Orthostichy
FAQs About the word orthostichies
orthostichies
of Orthostichy
No synonyms found.
No antonyms found.
orthostatic hypotension => hạ huyết áp tư thế, orthostatic => đứng thẳng, orthostade => trực lập, orthospermous => phát triển thẳng, orthosilicic => orthosilíc,