Vietnamese Meaning of orthotone
Ôr tô tông
Other Vietnamese words related to Ôr tô tông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of orthotone
- orthotomy => Phẫu thuật chỉnh hình xương
- orthotomus sutorius => Chích chòe may
- orthotomus => Chích chòe
- orthotomous => chỉnh hình
- orthotomic => Chính giao
- orthostichy => Chính tuyến
- orthostichies => orthostichies
- orthostatic hypotension => hạ huyết áp tư thế
- orthostatic => đứng thẳng
- orthostade => trực lập
- orthotropal => Trực giao dị hướng
- orthotropic => chính giao hướng dị tính
- orthotropous => trực hướng
- orthotropous ovule => noãn đảo ngược
- orthoxylene => o-xylen
- ortilis vetula macalli => ortilis vetula macalli
- ortive => ortive
- ortolan => Chim sẻ Ortolan
- ortolan bunting => Chim sẻ ngực vàng
- orts => phần còn lại
Definitions and Meaning of orthotone in English
orthotone (a.)
Retaining the accent; not enclitic; -- said of certain indefinite pronouns and adverbs when used interrogatively, which, when not so used, are ordinarilly enclitic.
FAQs About the word orthotone
Ôr tô tông
Retaining the accent; not enclitic; -- said of certain indefinite pronouns and adverbs when used interrogatively, which, when not so used, are ordinarilly encli
No synonyms found.
No antonyms found.
orthotomy => Phẫu thuật chỉnh hình xương, orthotomus sutorius => Chích chòe may, orthotomus => Chích chòe, orthotomous => chỉnh hình, orthotomic => Chính giao,