FAQs About the word order of the day

Thứ tự ngày

the order of business for an assembly on a given day

No synonyms found.

No antonyms found.

order of saint benedict => Dòng Thánh Biển Đức, order of payment => Lệnh thanh toán, order of our lady of mount carmel => Dòng Đức Mẹ Núi Cát Minh, order of magnitude => Trật độ lớn, order of business => Chương trình họp,