FAQs About the word order of business

Chương trình họp

a list of matters to be taken up (as at a meeting)

No synonyms found.

No antonyms found.

order oedogoniales => Bộ Tảo tơ , order odonata => Bộ Chuồn chuồn, order octopoda => Bộ Bạch tuộc, order nudibranchia => Bộ chân bụng nhuyễn, order notostraca => Bộ Notostraca,