Vietnamese Meaning of order of magnitude
Trật độ lớn
Other Vietnamese words related to Trật độ lớn
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of order of magnitude
- order of business => Chương trình họp
- order oedogoniales => Bộ Tảo tơ
- order odonata => Bộ Chuồn chuồn
- order octopoda => Bộ Bạch tuộc
- order nudibranchia => Bộ chân bụng nhuyễn
- order notostraca => Bộ Notostraca
- order nidulariales => Bộ Nidulariales
- order neuroptera => Cánh gân
- order naiadales => Bộ Thủy trạch
- order myxosporidia => Bộ Myxosporidia
- order of our lady of mount carmel => Dòng Đức Mẹ Núi Cát Minh
- order of payment => Lệnh thanh toán
- order of saint benedict => Dòng Thánh Biển Đức
- order of the day => Thứ tự ngày
- order of the purple heart => Huân chương Trái tim tím
- order oleales => Bộ Hoa môi
- order ophioglossales => Bộ Quyết
- order opiliones => bộ Tôm chân dài
- order opuntiales => bộ Opuntiales
- order orchidales => bộ Phong lan
Definitions and Meaning of order of magnitude in English
order of magnitude (n)
a degree in a continuum of size or quantity
a number assigned to the ratio of two quantities; two quantities are of the same order of magnitude if one is less than 10 times as large as the other; the number of magnitudes that the quantities differ is specified to within a power of 10
FAQs About the word order of magnitude
Trật độ lớn
a degree in a continuum of size or quantity, a number assigned to the ratio of two quantities; two quantities are of the same order of magnitude if one is less
No synonyms found.
No antonyms found.
order of business => Chương trình họp, order oedogoniales => Bộ Tảo tơ , order odonata => Bộ Chuồn chuồn, order octopoda => Bộ Bạch tuộc, order nudibranchia => Bộ chân bụng nhuyễn,