Vietnamese Meaning of order orthoptera
Bộ Cánh thẳng
Other Vietnamese words related to Bộ Cánh thẳng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of order orthoptera
- order ornithischia => Bộ khủng long hông chim
- order orchidales => bộ Phong lan
- order opuntiales => bộ Opuntiales
- order opiliones => bộ Tôm chân dài
- order ophioglossales => Bộ Quyết
- order oleales => Bộ Hoa môi
- order of the purple heart => Huân chương Trái tim tím
- order of the day => Thứ tự ngày
- order of saint benedict => Dòng Thánh Biển Đức
- order of payment => Lệnh thanh toán
- order ostariophysi => Bộ Cá vây tia
- order osteoglossiformes => Bộ Cá lưỡi xương
- order ostracodermi => Bộ Ostracodermi
- order palmales => Bộ Cau
- order pandanales => Bộ Dứa dại
- order papaverales => Bộ Mao lương
- order paper => Chương trình nghị sự
- order parietales => bộ Hoa hồng
- order passeriformes => Passeriformes
- order pectinibranchia => bộ Pectinibranchia
Definitions and Meaning of order orthoptera in English
order orthoptera (n)
grasshoppers and locusts; crickets
FAQs About the word order orthoptera
Bộ Cánh thẳng
grasshoppers and locusts; crickets
No synonyms found.
No antonyms found.
order ornithischia => Bộ khủng long hông chim, order orchidales => bộ Phong lan, order opuntiales => bộ Opuntiales, order opiliones => bộ Tôm chân dài, order ophioglossales => Bộ Quyết,