Vietnamese Meaning of order passeriformes
Passeriformes
Other Vietnamese words related to Passeriformes
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of order passeriformes
- order parietales => bộ Hoa hồng
- order paper => Chương trình nghị sự
- order papaverales => Bộ Mao lương
- order pandanales => Bộ Dứa dại
- order palmales => Bộ Cau
- order ostracodermi => Bộ Ostracodermi
- order osteoglossiformes => Bộ Cá lưỡi xương
- order ostariophysi => Bộ Cá vây tia
- order orthoptera => Bộ Cánh thẳng
- order ornithischia => Bộ khủng long hông chim
- order pectinibranchia => bộ Pectinibranchia
- order pediculati => Bộ Cá vòi voi
- order pedipalpi => bộ Pedipalpi
- order pelecaniformes => Bộ Điên điển
- order pelycosauria => Bộ Pelycosauria
- order perciformes => Bộ Cá vược
- order percomorphi => Cá vược
- order perissodactyla => Bộ Guốc lẻ
- order peronosporales => Bộ Peronosporales
- order pezizales => bộ đĩa tai
Definitions and Meaning of order passeriformes in English
order passeriformes (n)
largest order of birds comprising about half the known species; rooks; finches; sparrows; tits; warblers; robins; wrens; swallows; etc.; the four suborders are Eurylaimi and Tyranni and Menurae and Oscines or Passeres
FAQs About the word order passeriformes
Passeriformes
largest order of birds comprising about half the known species; rooks; finches; sparrows; tits; warblers; robins; wrens; swallows; etc.; the four suborders are
No synonyms found.
No antonyms found.
order parietales => bộ Hoa hồng, order paper => Chương trình nghị sự, order papaverales => Bộ Mao lương, order pandanales => Bộ Dứa dại, order palmales => Bộ Cau,