Vietnamese Meaning of order coniferales
Bộ thông
Other Vietnamese words related to Bộ thông
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of order coniferales
- order commelinales => Bộ Thài lài
- order colymbiformes => Bộ Tiêu liêu
- order columbiformes => bộ Cú
- order collembola => Bộ collembola
- order coleoptera => Bộ Cánh cứng
- order code => Mã đơn hàng
- order coccidia => Mục coccidia
- order cilioflagellata => Lớp Tảo mắt
- order ciconiiformes => Bộ Hạc
- order chytridiales => Bộ Chytridiomycetes
- order conodonta => Bộ động vật lưỡi răng
- order conodontophorida => Bộ conodontophorida
- order coraciiformes => bộ Sáo
- order cordaitales => Bộ cordaitales
- order corrodentia => Bộ Cánh lưới
- order crocodilia => Bộ Cá sấu
- order crocodylia => Bộ Cá sấu
- order cuculiformes => Họ Cuculiformes
- order cycadales => Bộ Tuế
- order cycadofilicales => bộ Cycadofilicales
Definitions and Meaning of order coniferales in English
order coniferales (n)
profusely branching and chiefly evergreen trees and some shrubs having narrow or needlelike leaves
FAQs About the word order coniferales
Bộ thông
profusely branching and chiefly evergreen trees and some shrubs having narrow or needlelike leaves
No synonyms found.
No antonyms found.
order commelinales => Bộ Thài lài, order colymbiformes => Bộ Tiêu liêu, order columbiformes => bộ Cú, order collembola => Bộ collembola, order coleoptera => Bộ Cánh cứng,