Vietnamese Meaning of order cordaitales
Bộ cordaitales
Other Vietnamese words related to Bộ cordaitales
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of order cordaitales
- order coraciiformes => bộ Sáo
- order conodontophorida => Bộ conodontophorida
- order conodonta => Bộ động vật lưỡi răng
- order coniferales => Bộ thông
- order commelinales => Bộ Thài lài
- order colymbiformes => Bộ Tiêu liêu
- order columbiformes => bộ Cú
- order collembola => Bộ collembola
- order coleoptera => Bộ Cánh cứng
- order code => Mã đơn hàng
- order corrodentia => Bộ Cánh lưới
- order crocodilia => Bộ Cá sấu
- order crocodylia => Bộ Cá sấu
- order cuculiformes => Họ Cuculiformes
- order cycadales => Bộ Tuế
- order cycadofilicales => bộ Cycadofilicales
- order cyclostomata => Cá không hàm
- order cydippea => bộ lược sứa
- order cydippida => Cydippida
- order cydippidea => Sứa lược
Definitions and Meaning of order cordaitales in English
order cordaitales (n)
extinct plants having tall arborescent trunks comparable to or more advanced than cycads; known from the Pennsylvanian period; probably extinct since the Mesozoic era
FAQs About the word order cordaitales
Bộ cordaitales
extinct plants having tall arborescent trunks comparable to or more advanced than cycads; known from the Pennsylvanian period; probably extinct since the Mesozo
No synonyms found.
No antonyms found.
order coraciiformes => bộ Sáo, order conodontophorida => Bộ conodontophorida, order conodonta => Bộ động vật lưỡi răng, order coniferales => Bộ thông, order commelinales => Bộ Thài lài,