Vietnamese Meaning of order code
Mã đơn hàng
Other Vietnamese words related to Mã đơn hàng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of order code
- order coccidia => Mục coccidia
- order cilioflagellata => Lớp Tảo mắt
- order ciconiiformes => Bộ Hạc
- order chytridiales => Bộ Chytridiomycetes
- order chlorococcales => Bộ Chlorococcales
- order chiroptera => Bộ Dơi
- order chelonia => Bộ Rùa
- order chelonethida => Bộ Chelonethida
- order charales => bộ rong tảo
- order charadriiformes => Bộ: Charadriiformes
- order coleoptera => Bộ Cánh cứng
- order collembola => Bộ collembola
- order columbiformes => bộ Cú
- order colymbiformes => Bộ Tiêu liêu
- order commelinales => Bộ Thài lài
- order coniferales => Bộ thông
- order conodonta => Bộ động vật lưỡi răng
- order conodontophorida => Bộ conodontophorida
- order coraciiformes => bộ Sáo
- order cordaitales => Bộ cordaitales
Definitions and Meaning of order code in English
order code (n)
the portion of a set of operation descriptions that specifies the operation to be performed; the set of operations in a computer
FAQs About the word order code
Mã đơn hàng
the portion of a set of operation descriptions that specifies the operation to be performed; the set of operations in a computer
No synonyms found.
No antonyms found.
order coccidia => Mục coccidia, order cilioflagellata => Lớp Tảo mắt, order ciconiiformes => Bộ Hạc, order chytridiales => Bộ Chytridiomycetes, order chlorococcales => Bộ Chlorococcales,