Vietnamese Meaning of order cilioflagellata
Lớp Tảo mắt
Other Vietnamese words related to Lớp Tảo mắt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of order cilioflagellata
- order ciconiiformes => Bộ Hạc
- order chytridiales => Bộ Chytridiomycetes
- order chlorococcales => Bộ Chlorococcales
- order chiroptera => Bộ Dơi
- order chelonia => Bộ Rùa
- order chelonethida => Bộ Chelonethida
- order charales => bộ rong tảo
- order charadriiformes => Bộ: Charadriiformes
- order cetacea => Bộ Cetacea
- order cestida => bộ Cestida
- order coccidia => Mục coccidia
- order code => Mã đơn hàng
- order coleoptera => Bộ Cánh cứng
- order collembola => Bộ collembola
- order columbiformes => bộ Cú
- order colymbiformes => Bộ Tiêu liêu
- order commelinales => Bộ Thài lài
- order coniferales => Bộ thông
- order conodonta => Bộ động vật lưỡi răng
- order conodontophorida => Bộ conodontophorida
Definitions and Meaning of order cilioflagellata in English
order cilioflagellata (n)
in some classifications considered a phylum of the kingdom Protista; in others included in the plant phylum Pyrrophyta
FAQs About the word order cilioflagellata
Lớp Tảo mắt
in some classifications considered a phylum of the kingdom Protista; in others included in the plant phylum Pyrrophyta
No synonyms found.
No antonyms found.
order ciconiiformes => Bộ Hạc, order chytridiales => Bộ Chytridiomycetes, order chlorococcales => Bộ Chlorococcales, order chiroptera => Bộ Dơi, order chelonia => Bộ Rùa,