Vietnamese Meaning of ontological
bản thể học
Other Vietnamese words related to bản thể học
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ontological
Definitions and Meaning of ontological in English
ontological (a)
of or relating to ontology
ontological (a.)
Of or pertaining to ontology.
FAQs About the word ontological
bản thể học
of or relating to ontologyOf or pertaining to ontology.
No synonyms found.
No antonyms found.
ontologic => bản thể luận, ontogeny => Quá trình phát sinh cá thể, ontogenic => Phát sinh cá thể, ontogenetic => cá thể phát sinh, ontogenesis => Sự phát triển cá thể,