FAQs About the word onwards

mãi

in a forward directionOnward.

về phía trước,tới,phía trước,tại

chậm phát triển,lùi

onwardness => Tiến bộ, onward motion => chuyển động tiến lên, onward => tiếp tục, onus => gánh nặng chứng minh, ontology => Bản thể luận,