Vietnamese Meaning of onwards
mãi
Other Vietnamese words related to mãi
Nearest Words of onwards
- onwardness => Tiến bộ
- onward motion => chuyển động tiến lên
- onward => tiếp tục
- onus => gánh nặng chứng minh
- ontology => Bản thể luận
- ontologist => Nhà nghiên cứu bản thể luận
- ontologically => Bằng bản thể luận
- ontological => bản thể học
- ontologic => bản thể luận
- ontogeny => Quá trình phát sinh cá thể
Definitions and Meaning of onwards in English
onwards (r)
in a forward direction
onwards (adv.)
Onward.
FAQs About the word onwards
mãi
in a forward directionOnward.
về phía trước,tới,phía trước,tại
chậm phát triển,lùi
onwardness => Tiến bộ, onward motion => chuyển động tiến lên, onward => tiếp tục, onus => gánh nặng chứng minh, ontology => Bản thể luận,