Vietnamese Meaning of ontogenetic
cá thể phát sinh
Other Vietnamese words related to cá thể phát sinh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of ontogenetic
- ontogenic => Phát sinh cá thể
- ontogeny => Quá trình phát sinh cá thể
- ontologic => bản thể luận
- ontological => bản thể học
- ontologically => Bằng bản thể luận
- ontologist => Nhà nghiên cứu bản thể luận
- ontology => Bản thể luận
- onus => gánh nặng chứng minh
- onward => tiếp tục
- onward motion => chuyển động tiến lên
Definitions and Meaning of ontogenetic in English
ontogenetic (a)
of or relating to the origin and development of individual organisms
ontogenetic (a.)
Of or pertaining to ontogenesis; as, ontogenetic phenomena.
FAQs About the word ontogenetic
cá thể phát sinh
of or relating to the origin and development of individual organismsOf or pertaining to ontogenesis; as, ontogenetic phenomena.
No synonyms found.
No antonyms found.
ontogenesis => Sự phát triển cá thể, onto => lên, on-the-spot => tại chỗ, on-the-scene => tại hiện trường, on-the-job => tại nơi làm việc,