FAQs About the word obsolesce

trở nên lỗi thời

become obsolete, fall into disuseTo become obsolescent.

No synonyms found.

No antonyms found.

obsignatory => người ký tên, obsignation => Ký tên, obsignate => niêm phong, obsign => Ký tên bắt chéo, obsigillation => niêm phong,