Vietnamese Meaning of obsignate
niêm phong
Other Vietnamese words related to niêm phong
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of obsignate
- obsign => Ký tên bắt chéo
- obsigillation => niêm phong
- obsidional => vây hãm
- obsidian => Đá hắc nham
- obsessivity => ám ảnh cưỡng chế
- obsessiveness => tính ám ảnh
- obsessively => ám ảnh
- obsessive-compulsive personality => Rối loạn nhân cách ám ảnh cưỡng chế
- obsessive-compulsive disorder => rối loạn ám ảnh cưỡng chế
- obsessive-compulsive => rối loạn ám ảnh cưỡng chế
Definitions and Meaning of obsignate in English
obsignate (v. t.)
To seal; to ratify.
FAQs About the word obsignate
niêm phong
To seal; to ratify.
No synonyms found.
No antonyms found.
obsign => Ký tên bắt chéo, obsigillation => niêm phong, obsidional => vây hãm, obsidian => Đá hắc nham, obsessivity => ám ảnh cưỡng chế,