Vietnamese Meaning of obsigillation
niêm phong
Other Vietnamese words related to niêm phong
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of obsigillation
- obsidional => vây hãm
- obsidian => Đá hắc nham
- obsessivity => ám ảnh cưỡng chế
- obsessiveness => tính ám ảnh
- obsessively => ám ảnh
- obsessive-compulsive personality => Rối loạn nhân cách ám ảnh cưỡng chế
- obsessive-compulsive disorder => rối loạn ám ảnh cưỡng chế
- obsessive-compulsive => rối loạn ám ảnh cưỡng chế
- obsessive => ám ảnh
- obsessionally => bị ám ảnh
Definitions and Meaning of obsigillation in English
obsigillation (n.)
A sealing up.
FAQs About the word obsigillation
niêm phong
A sealing up.
No synonyms found.
No antonyms found.
obsidional => vây hãm, obsidian => Đá hắc nham, obsessivity => ám ảnh cưỡng chế, obsessiveness => tính ám ảnh, obsessively => ám ảnh,