FAQs About the word obstetric

sản khoa

of or relating to or used in or practicing obstetricsAlt. of Obstetrical

No synonyms found.

No antonyms found.

obstancy => sự ngoan cố, obstacle race => Chạy vượt chướng ngại vật, obstacle => chướng ngại vật, obsoletism => Sự lỗi thời, obsoleteness => Sự lỗi thời,