Vietnamese Meaning of oblongly
hình chữ nhật
Other Vietnamese words related to hình chữ nhật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of oblongly
Definitions and Meaning of oblongly in English
oblongly (adv.)
In an oblong form.
FAQs About the word oblongly
hình chữ nhật
In an oblong form.
No synonyms found.
No antonyms found.
oblongish => hình bầu dục, oblongatal => Hình chữ nhật, oblongata => thuôn dài, oblonga => hình chữ nhật, oblong woodsia => Dương xỉ hình thuôn,