FAQs About the word obluctation

Không có bản dịch trực tiếp

A struggle against; resistance; opposition.

No synonyms found.

No antonyms found.

obloquy => sỉ nhục, obloquious => nịnh bợ, oblongum => hình chữ nhật dài, oblong-ovate => thuôn dài hình bầu dục, oblongness => Hình chữ nhật,