Vietnamese Meaning of oblocutor
người đối thoại
Other Vietnamese words related to người đối thoại
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of oblocutor
Definitions and Meaning of oblocutor in English
oblocutor (n.)
A disputer; a gainsayer.
FAQs About the word oblocutor
người đối thoại
A disputer; a gainsayer.
No synonyms found.
No antonyms found.
obliviousness => sự quên lãng, oblivious => vô ý, oblivion => sự lãng quên, obliterator => kẻ phá hoại, obliterative => làm xóa sạch,