Vietnamese Meaning of northern spy
điệp viên phương bắc
Other Vietnamese words related to điệp viên phương bắc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of northern spy
- northern snow bedstraw => Bedstraw salju phương Bắc
- northern snakehead => Cá đầu rắn miền Bắc
- northern shrike => Chim bắt ruồi nhạn
- northern sea robin => Cá mú đỏ
- northern scup => Cá tráp phía bắc
- northern rhodesia => Bắc Rhodesia
- northern red oak => Sồi đỏ phương bắc
- northern porgy => Cá Mó xanh phương Bắc
- northern pocket gopher => Gấu túi phía Bắc
- northern pitch pine => Thông cứng
- northern storm petrel => Chim Hải âu bão tố phương bắc
- northern territory => Lãnh thổ phía Bắc
- northern white cedar => Tuyết tùng trắng phương Bắc
- northern whiting => Cá tuyết phương Bắc
- northern woodsia => Woodsia phương bắc
- northerner => người phương bắc
- northernly => phía bắc
- northernmost => xa nhất về phía bắc
- northernness => sự phương Bắc
- northing => hướng bắc
Definitions and Meaning of northern spy in English
northern spy (n)
large late-ripening apple with skin striped with yellow and red
FAQs About the word northern spy
điệp viên phương bắc
large late-ripening apple with skin striped with yellow and red
No synonyms found.
No antonyms found.
northern snow bedstraw => Bedstraw salju phương Bắc, northern snakehead => Cá đầu rắn miền Bắc, northern shrike => Chim bắt ruồi nhạn, northern sea robin => Cá mú đỏ, northern scup => Cá tráp phía bắc,