Vietnamese Meaning of northern territory
Lãnh thổ phía Bắc
Other Vietnamese words related to Lãnh thổ phía Bắc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of northern territory
- northern storm petrel => Chim Hải âu bão tố phương bắc
- northern spy => điệp viên phương bắc
- northern snow bedstraw => Bedstraw salju phương Bắc
- northern snakehead => Cá đầu rắn miền Bắc
- northern shrike => Chim bắt ruồi nhạn
- northern sea robin => Cá mú đỏ
- northern scup => Cá tráp phía bắc
- northern rhodesia => Bắc Rhodesia
- northern red oak => Sồi đỏ phương bắc
- northern porgy => Cá Mó xanh phương Bắc
- northern white cedar => Tuyết tùng trắng phương Bắc
- northern whiting => Cá tuyết phương Bắc
- northern woodsia => Woodsia phương bắc
- northerner => người phương bắc
- northernly => phía bắc
- northernmost => xa nhất về phía bắc
- northernness => sự phương Bắc
- northing => hướng bắc
- northland => Northland
- northman => người phương bắc
Definitions and Meaning of northern territory in English
northern territory (n)
a territory in north central Australia
FAQs About the word northern territory
Lãnh thổ phía Bắc
a territory in north central Australia
No synonyms found.
No antonyms found.
northern storm petrel => Chim Hải âu bão tố phương bắc, northern spy => điệp viên phương bắc, northern snow bedstraw => Bedstraw salju phương Bắc, northern snakehead => Cá đầu rắn miền Bắc, northern shrike => Chim bắt ruồi nhạn,