Vietnamese Meaning of northern pitch pine
Thông cứng
Other Vietnamese words related to Thông cứng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of northern pitch pine
- northern pin oak => sồi đỏ phương Bắc
- northern pike => Cá chó phương bắc
- northern phalarope => Diệc họng phễu cổ vòng phương Bắc
- northern parula => Chim vàng anh mào vàng phương bắc
- northern oriole => Bắc oriole
- northern oak fern => Dương xỉ sồi phương bắc
- northern marianas => Quần đảo Bắc Mariana
- northern mariana islands => Quần đảo Bắc Mariana
- northern mammoth => Voi ma mút phương Bắc
- northern lobster => Tôm hùm phía bắc
- northern pocket gopher => Gấu túi phía Bắc
- northern porgy => Cá Mó xanh phương Bắc
- northern red oak => Sồi đỏ phương bắc
- northern rhodesia => Bắc Rhodesia
- northern scup => Cá tráp phía bắc
- northern sea robin => Cá mú đỏ
- northern shrike => Chim bắt ruồi nhạn
- northern snakehead => Cá đầu rắn miền Bắc
- northern snow bedstraw => Bedstraw salju phương Bắc
- northern spy => điệp viên phương bắc
Definitions and Meaning of northern pitch pine in English
northern pitch pine (n)
large three-needled pine of the eastern United States and southeastern Canada; closely related to the pond pine
FAQs About the word northern pitch pine
Thông cứng
large three-needled pine of the eastern United States and southeastern Canada; closely related to the pond pine
No synonyms found.
No antonyms found.
northern pin oak => sồi đỏ phương Bắc, northern pike => Cá chó phương bắc, northern phalarope => Diệc họng phễu cổ vòng phương Bắc, northern parula => Chim vàng anh mào vàng phương bắc, northern oriole => Bắc oriole,