Vietnamese Meaning of northern pocket gopher
Gấu túi phía Bắc
Other Vietnamese words related to Gấu túi phía Bắc
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of northern pocket gopher
- northern pitch pine => Thông cứng
- northern pin oak => sồi đỏ phương Bắc
- northern pike => Cá chó phương bắc
- northern phalarope => Diệc họng phễu cổ vòng phương Bắc
- northern parula => Chim vàng anh mào vàng phương bắc
- northern oriole => Bắc oriole
- northern oak fern => Dương xỉ sồi phương bắc
- northern marianas => Quần đảo Bắc Mariana
- northern mariana islands => Quần đảo Bắc Mariana
- northern mammoth => Voi ma mút phương Bắc
- northern porgy => Cá Mó xanh phương Bắc
- northern red oak => Sồi đỏ phương bắc
- northern rhodesia => Bắc Rhodesia
- northern scup => Cá tráp phía bắc
- northern sea robin => Cá mú đỏ
- northern shrike => Chim bắt ruồi nhạn
- northern snakehead => Cá đầu rắn miền Bắc
- northern snow bedstraw => Bedstraw salju phương Bắc
- northern spy => điệp viên phương bắc
- northern storm petrel => Chim Hải âu bão tố phương bắc
Definitions and Meaning of northern pocket gopher in English
northern pocket gopher (n)
greyish to brown gopher of western and central United States
FAQs About the word northern pocket gopher
Gấu túi phía Bắc
greyish to brown gopher of western and central United States
No synonyms found.
No antonyms found.
northern pitch pine => Thông cứng, northern pin oak => sồi đỏ phương Bắc, northern pike => Cá chó phương bắc, northern phalarope => Diệc họng phễu cổ vòng phương Bắc, northern parula => Chim vàng anh mào vàng phương bắc,