Vietnamese Meaning of north borneo
Bắc Borneo
Other Vietnamese words related to Bắc Borneo
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of north borneo
- north atlantic treaty organization => Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
- north atlantic treaty => Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
- north atlantic council => Hội đồng Bắc Đại Tây Dương
- north atlantic => Bắc Đại Tây Dương
- north american nation => quốc gia Bắc Mỹ
- north american free trade agreement => Hiệp định thương mại tự do Bắc Mỹ
- north american country => Quốc gia Bắc Mỹ
- north american => Bắc Mỹ
- north america => Bắc Mỹ
- north african => Bắc Phi
- north by east => đông bắc
- north by west => tây bắc
- north carolina => Bắc Carolina
- north carolinian => Bắc Carolinian
- north cascades national park => Công viên quốc gia North Cascades
- north celestial pole => Cực Bắc thiên cầu
- north channel => Kênh Bắc
- north dakota => Bắc Dakota
- north dakotan => người Bắc Dakota
- north dravidian => Dravida phương Bắc
Definitions and Meaning of north borneo in English
north borneo (n)
one of the 13 states that constitute the Federation of Malaysia; located on the northern portion of the island of Borneo
FAQs About the word north borneo
Bắc Borneo
one of the 13 states that constitute the Federation of Malaysia; located on the northern portion of the island of Borneo
No synonyms found.
No antonyms found.
north atlantic treaty organization => Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương, north atlantic treaty => Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương, north atlantic council => Hội đồng Bắc Đại Tây Dương, north atlantic => Bắc Đại Tây Dương, north american nation => quốc gia Bắc Mỹ,