Vietnamese Meaning of north american free trade agreement
Hiệp định thương mại tự do Bắc Mỹ
Other Vietnamese words related to Hiệp định thương mại tự do Bắc Mỹ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of north american free trade agreement
- north american nation => quốc gia Bắc Mỹ
- north atlantic => Bắc Đại Tây Dương
- north atlantic council => Hội đồng Bắc Đại Tây Dương
- north atlantic treaty => Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
- north atlantic treaty organization => Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
- north borneo => Bắc Borneo
- north by east => đông bắc
- north by west => tây bắc
- north carolina => Bắc Carolina
- north carolinian => Bắc Carolinian
Definitions and Meaning of north american free trade agreement in English
north american free trade agreement (n)
an agreement for free trade between the United States and Canada and Mexico; became effective in 1994 for ten years
FAQs About the word north american free trade agreement
Hiệp định thương mại tự do Bắc Mỹ
an agreement for free trade between the United States and Canada and Mexico; became effective in 1994 for ten years
No synonyms found.
No antonyms found.
north american country => Quốc gia Bắc Mỹ, north american => Bắc Mỹ, north america => Bắc Mỹ, north african => Bắc Phi, north africa => Bắc Phi,