Vietnamese Meaning of north american nation
quốc gia Bắc Mỹ
Other Vietnamese words related to quốc gia Bắc Mỹ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of north american nation
- north atlantic => Bắc Đại Tây Dương
- north atlantic council => Hội đồng Bắc Đại Tây Dương
- north atlantic treaty => Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
- north atlantic treaty organization => Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
- north borneo => Bắc Borneo
- north by east => đông bắc
- north by west => tây bắc
- north carolina => Bắc Carolina
- north carolinian => Bắc Carolinian
- north cascades national park => Công viên quốc gia North Cascades
Definitions and Meaning of north american nation in English
north american nation (n)
any country on the North American continent
FAQs About the word north american nation
quốc gia Bắc Mỹ
any country on the North American continent
No synonyms found.
No antonyms found.
north american free trade agreement => Hiệp định thương mại tự do Bắc Mỹ, north american country => Quốc gia Bắc Mỹ, north american => Bắc Mỹ, north america => Bắc Mỹ, north african => Bắc Phi,