FAQs About the word nonsmoker

người không hút thuốc

a person who does not smoke tobacco, a passenger car for passengers who want to avoid tobacco smoke

No synonyms found.

No antonyms found.

nonslippery => không trơn trượt, nonslip => Chống trơn trượt, nonslaveholding => không buôn bán nô lệ, non-slave => không phải nô lệ, nonskid => Không trơn trượt,