Vietnamese Meaning of nonsolvent
chất không pha loãng
Other Vietnamese words related to chất không pha loãng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonsolvent
- nonsolvency => mất khả năng thanh toán
- nonsolution => Không có giải pháp
- nonsolid colour => màu không đồng nhất
- nonsolid color => Màu không thống nhất
- nonsocial infection => (nhiễm trùng phi xã hội)
- nonsocial => không hòa đồng
- nonsmoking car => Khoang dành cho khách không hút thuốc
- nonsmoker => người không hút thuốc
- nonslippery => không trơn trượt
- nonslip => Chống trơn trượt
- nonsonant => Phụ âm
- nonsovereign => không có chủ quyền
- nonsparing => tàn nhẫn
- nonspatial => Không phải không gian
- nonspeaking => không nói
- nonspecific => không đặc hiệu
- nonspecific urethritis => Viêm niệu đạo không đặc hiệu
- nonspecifically => không cụ thể
- nonspherical => Không hình cầu
- nonstandard => không chuẩn
Definitions and Meaning of nonsolvent in English
nonsolvent (a.)
Not solvent; insolvent.
nonsolvent (n.)
An insolvent.
FAQs About the word nonsolvent
chất không pha loãng
Not solvent; insolvent., An insolvent.
No synonyms found.
No antonyms found.
nonsolvency => mất khả năng thanh toán, nonsolution => Không có giải pháp, nonsolid colour => màu không đồng nhất, nonsolid color => Màu không thống nhất, nonsocial infection => (nhiễm trùng phi xã hội),