Vietnamese Meaning of nonsignificant
không đáng kể
Other Vietnamese words related to không đáng kể
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonsignificant
- nonsingular matrix => Ma trận không suy biến
- nonskid => Không trơn trượt
- non-slave => không phải nô lệ
- nonslaveholding => không buôn bán nô lệ
- nonslip => Chống trơn trượt
- nonslippery => không trơn trượt
- nonsmoker => người không hút thuốc
- nonsmoking car => Khoang dành cho khách không hút thuốc
- nonsocial => không hòa đồng
- nonsocial infection => (nhiễm trùng phi xã hội)
Definitions and Meaning of nonsignificant in English
nonsignificant (a)
attributable to chance
FAQs About the word nonsignificant
không đáng kể
attributable to chance
No synonyms found.
No antonyms found.
nonsexual => không phải tình dục, nonsensitive => vô cảm, nonsensicality => Vô nghĩa, nonsensical => vô lý, nonsense verse => Thơ trẻ con,