Vietnamese Meaning of nonsegregated
Không phân ly
Other Vietnamese words related to Không phân ly
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonsegregated
- nonsegmental => không phân đoạn
- nonsectarian => không giáo phái
- nonsane => Điên
- nonruminant => Động vật không nhai lại
- nonrigid => không cứng
- nonrhythmic => thiếu nhạc điệu
- nonreversible => không thể đảo ngược
- nonreturnable => không được trả lại
- nonretractile => không thể thu vào
- nonretractable => không co lại được
Definitions and Meaning of nonsegregated in English
nonsegregated (s)
rid of segregation; having had segregation ended
FAQs About the word nonsegregated
Không phân ly
rid of segregation; having had segregation ended
No synonyms found.
No antonyms found.
nonsegmental => không phân đoạn, nonsectarian => không giáo phái, nonsane => Điên, nonruminant => Động vật không nhai lại, nonrigid => không cứng,