Vietnamese Meaning of nonrhythmic
thiếu nhạc điệu
Other Vietnamese words related to thiếu nhạc điệu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nonrhythmic
- nonreversible => không thể đảo ngược
- nonreturnable => không được trả lại
- nonretractile => không thể thu vào
- nonretractable => không co lại được
- nonreticulate => không có lưới
- nonrestrictive clause => Mệnh đề không hạn định
- nonrestrictive => không hạn chế
- nonresonant => không cộng hưởng
- nonresisting => không chống cự
- non-resistant => không kháng thuốc
Definitions and Meaning of nonrhythmic in English
nonrhythmic (s)
deliberately not rhythmic
FAQs About the word nonrhythmic
thiếu nhạc điệu
deliberately not rhythmic
No synonyms found.
No antonyms found.
nonreversible => không thể đảo ngược, nonreturnable => không được trả lại, nonretractile => không thể thu vào, nonretractable => không co lại được, nonreticulate => không có lưới,