Vietnamese Meaning of non est factum
không phải sự thật
Other Vietnamese words related to không phải sự thật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of non est factum
- non est inventus => không tìm thấy
- non liquet => Không rõ ràng
- non obstante => tuy nhiên
- non pros => Không chuyên nghiệp
- non pros. => Không phải dân chuyên nghiệp
- non prosequitur => không truy tố
- non sequitur => không phải tiếp theo
- non vult => _Không muốn_
- nonability => không có khả năng
- nonabsorbency => không hấp thụ
Definitions and Meaning of non est factum in English
non est factum ()
The plea of the general issue in an action of debt on bond.
FAQs About the word non est factum
không phải sự thật
The plea of the general issue in an action of debt on bond.
No synonyms found.
No antonyms found.
non compos mentis => điên, non compos => điên, non assumpsit => không nhận, non- => không-, non => không,