Vietnamese Meaning of non pros.
Không phải dân chuyên nghiệp
Other Vietnamese words related to Không phải dân chuyên nghiệp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of non pros.
- non prosequitur => không truy tố
- non sequitur => không phải tiếp theo
- non vult => _Không muốn_
- nonability => không có khả năng
- nonabsorbency => không hấp thụ
- nonabsorbent => không thấm hút
- nonabsorptive => Không hấp thụ
- nonacceptance => không chấp nhận
- nonaccomplishment => Không hoàn thành
- nonachievement => Không đạt được
Definitions and Meaning of non pros. in English
FAQs About the word non pros.
Không phải dân chuyên nghiệp
No synonyms found.
No antonyms found.
non pros => Không chuyên nghiệp, non obstante => tuy nhiên, non liquet => Không rõ ràng, non est inventus => không tìm thấy, non est factum => không phải sự thật,