FAQs About the word non-

không-

A prefix used in the sense of not; un-; in-; as in nonattention, or non-attention, nonconformity, nonmetallic, nonsuit.

No synonyms found.

No antonyms found.

non => không, nomothetical => Đặt quy luật, nomothetic => duy luật, nomothete => Người lập pháp, nomopelmous => Bưởi,