Vietnamese Meaning of nomothete
Người lập pháp
Other Vietnamese words related to Người lập pháp
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nomothete
Definitions and Meaning of nomothete in English
nomothete (n.)
A lawgiver.
FAQs About the word nomothete
Người lập pháp
A lawgiver.
No synonyms found.
No antonyms found.
nomopelmous => Bưởi, nomology => Luật học, nomography => Nomografia, nomograph => Biểu đồ động lực, nomogram => Sơ đồ Nomogram,