Vietnamese Meaning of nominately
trên danh nghĩa
Other Vietnamese words related to trên danh nghĩa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nominately
- nominated => được đề cử (được đề cử)
- nominate => đề cử
- nominally => danh nghĩa
- nominalize => Danh từ hóa
- nominalistic => danh nghĩa luận
- nominalist => chủ nghĩa duy danh
- nominalism => chủ nghĩa duy danh
- nominal value => Giá trị danh nghĩa
- nominal phrase => Cụm danh từ
- nominal head => Người đứng đầu danh nghĩa
Definitions and Meaning of nominately in English
nominately (adv.)
By name; particularly; namely.
FAQs About the word nominately
trên danh nghĩa
By name; particularly; namely.
No synonyms found.
No antonyms found.
nominated => được đề cử (được đề cử), nominate => đề cử, nominally => danh nghĩa, nominalize => Danh từ hóa, nominalistic => danh nghĩa luận,