Vietnamese Meaning of nominalist
chủ nghĩa duy danh
Other Vietnamese words related to chủ nghĩa duy danh
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nominalist
- nominalism => chủ nghĩa duy danh
- nominal value => Giá trị danh nghĩa
- nominal phrase => Cụm danh từ
- nominal head => Người đứng đầu danh nghĩa
- nominal damages => Thiệt hại bù trừ danh nghĩa
- nominal aphasia => Mất ngôn ngữ trở tên
- nominal => danh nghĩa
- nomic => thích danh
- nomial => danh nghĩa
- nomia melanderi => Nomia melanderi
Definitions and Meaning of nominalist in English
nominalist (n)
a philosopher who has adopted the doctrine of nominalism
nominalist (n.)
One of a sect of philosophers in the Middle Ages, who adopted the opinion of Roscelin, that general conceptions, or universals, exist in name only.
FAQs About the word nominalist
chủ nghĩa duy danh
a philosopher who has adopted the doctrine of nominalismOne of a sect of philosophers in the Middle Ages, who adopted the opinion of Roscelin, that general conc
No synonyms found.
No antonyms found.
nominalism => chủ nghĩa duy danh, nominal value => Giá trị danh nghĩa, nominal phrase => Cụm danh từ, nominal head => Người đứng đầu danh nghĩa, nominal damages => Thiệt hại bù trừ danh nghĩa,