Vietnamese Meaning of nominal value
Giá trị danh nghĩa
Other Vietnamese words related to Giá trị danh nghĩa
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of nominal value
- nominal phrase => Cụm danh từ
- nominal head => Người đứng đầu danh nghĩa
- nominal damages => Thiệt hại bù trừ danh nghĩa
- nominal aphasia => Mất ngôn ngữ trở tên
- nominal => danh nghĩa
- nomic => thích danh
- nomial => danh nghĩa
- nomia melanderi => Nomia melanderi
- nomia => nomia
- nomenklatura => nomenclaura
Definitions and Meaning of nominal value in English
nominal value (n)
the value of a security that is set by the company issuing it; unrelated to market value
FAQs About the word nominal value
Giá trị danh nghĩa
the value of a security that is set by the company issuing it; unrelated to market value
No synonyms found.
No antonyms found.
nominal phrase => Cụm danh từ, nominal head => Người đứng đầu danh nghĩa, nominal damages => Thiệt hại bù trừ danh nghĩa, nominal aphasia => Mất ngôn ngữ trở tên, nominal => danh nghĩa,