FAQs About the word nominal value

Giá trị danh nghĩa

the value of a security that is set by the company issuing it; unrelated to market value

No synonyms found.

No antonyms found.

nominal phrase => Cụm danh từ, nominal head => Người đứng đầu danh nghĩa, nominal damages => Thiệt hại bù trừ danh nghĩa, nominal aphasia => Mất ngôn ngữ trở tên, nominal => danh nghĩa,