FAQs About the word nominative case

trường hợp chủ ngữ

the category of nouns serving as the grammatical subject of a verb

No synonyms found.

No antonyms found.

nominative => cách xưng hô, nominatival => chủ ngữ, nomination => đề cử, nominating speech => bài phát biểu đề cử, nominating address => bài phát biểu đề cử,